🔍 Search: TỘT BỰC
🌟 TỘT BỰC @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
망극하다
(罔極 하다)
Tính từ
-
1
임금이나 부모, 가까운 사람 등에게 안 좋은 일이 생겨 슬픔이 크다.
1 TỘT CÙNG, TỘT BỰC: Nỗi đau buồn lớn do chuyện không hay xảy đến với nhà vua, cha mẹ hay người thân...
-
1
임금이나 부모, 가까운 사람 등에게 안 좋은 일이 생겨 슬픔이 크다.
-
극심하다
(極甚/劇甚 하다)
☆
Tính từ
-
1
상태나 정도가 지나칠 정도로 매우 심하다.
1 CỰC KÌ NGHIÊM TRỌNG, CỰC KÌ KHẮC NGHIỆT, TỘT ĐỘ, TỘT BỰC: Trạng thái hay mức độ rất nghiêm trọng đến mức thái quá.
-
1
상태나 정도가 지나칠 정도로 매우 심하다.